Bảng thông thông số kỹ thuật Grand i10
GRAND I10
|
Mẫu xe
|
|||
1.0M/T
|
1.0A/T
|
1.25AT
|
||
Kích thước chung
|
Kích thước tổng thể
( DxRxC)(mm)
|
3765x1660x1520
|
||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2425
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
167
|
|||
Động cơ hộp số
|
Động cơ
|
Kappa 1.0L
|
Kappa 1.2L
|
|
Dung tích xilanh (cc)
|
998
|
1248
|
||
Nhiên liệu
|
Xăng
|
|||
Công suất động cơ ( ps/rpm )
|
66/5500
|
87/6000
|
||
Momen xoắn lớn nhất (kgm/rpm)
|
9.6/3500
|
12.2/4000
|
||
Hộp số
|
Số sàn 5 cấp
|
Tự động 4 cấp
|
||
Truyền động
|
2WD
|
|||
Hệ thống phanh, treo, lái
|
Phanh trước /sau
|
Phanh Đĩa/ Phanh tang trống
|
||
Hệ thống treo trước
|
Macpherson
|
|||
Hệ thống treo sau
|
Thanh xoắn
|
|||
Hệ thống trợ lực lái
|
Điện
|
|||
An toàn
|
Cảm biến lùi
|
•
|
•
|
•
|
Hệ thống túi khí
|
Bên lái
|
Bên lái
|
Bên lái + Bên phụ
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
|
•
|
•
|
•
|
|
Hệ thống lái
|
Mâm đúc hợp kim
|
•
|
•
|
•
|
Cỡ lốp
|
165/65/R14
|
|||
Lốp dự phòng cùng cỡ
|
•
|
•
|
•
|
|
Vô lăng điều chỉnh cơ
|
•
|
•
|
•
|
|
Trợ lực lái điện
|
•
|
•
|
•
|
|
Ngoại thất
|
Đèn sương mù trước
|
•
|
•
|
•
|
Xi nhan trên gương chiếu hậu
|
•
|
•
|
•
|
|
Ốp thân xe
|
|
•
|
•
|
|
Lưới tản nhiệt mạ Crom
|
|
•
|
•
|
|
Nội thất
và tiện nghi
|
Vô lăng tay lắm và cần số bọc da
|
•
|
•
|
•
|
Ghế da
|
|
|
•
|
|
AM/FM+CD+MP3+ AUX + USB
|
•
|
•
|
•
|
|
Bluetooth
|
•
|
•
|
•
|
|
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
|
•
|
•
|
•
|
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
•
|
•
|
•
|
|
Gương chiếu hậu gập điện
|
•
|
•
|
•
|
|
Cửa sổ điều khiển điện
|
•
|
•
|
•
|
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm
|
•
|
•
|
•
|
|
Chìa khóa thông minh + khởi động nút bấm
|
•
|
•
|
•
|
|
Điều hòa nhiệt độ
|
•
|
•
|
•
|
Nam Anh Group
0 comments:
Post a Comment